Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 努力
Pinyin: nǔ lì
Meanings: Cố gắng, nỗ lực đạt được mục tiêu., To strive, make efforts to achieve a goal., ①尽量将力量使出来。[例]努力钻研业务。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 力, 奴, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①尽量将力量使出来。[例]努力钻研业务。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường đứng trước động từ khác để bổ nghĩa.
Example: 我们必须努力学习。
Example pinyin: wǒ men bì xū nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực đạt được mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To strive, make efforts to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽量将力量使出来。努力钻研业务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!