Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 助手

Pinyin: zhù shǒu

Meanings: Người giúp đỡ, trợ lý., Assistant, helper., ①协助他人办事的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 且, 力, 手

Chinese meaning: ①协助他人办事的人。

Grammar: Danh từ, thường theo sau bởi của ai hoặc vị trí. Ví dụ: 某人的助手 (trợ lý của ai đó).

Example: 他是经理的得力助手。

Example pinyin: tā shì jīng lǐ de dé lì zhù shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là trợ lý đắc lực của giám đốc.

助手
zhù shǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giúp đỡ, trợ lý.

Assistant, helper.

协助他人办事的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

助手 (zhù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung