Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 助产

Pinyin: zhù chǎn

Meanings: Giúp đỡ trong quá trình sinh nở (giúp đỡ sản phụ sinh con)., Assisting in childbirth., ①在分娩期间帮忙;帮助生产。[例]有时需用产钳助产。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 且, 力, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①在分娩期间帮忙;帮助生产。[例]有时需用产钳助产。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (sự giúp đỡ sinh nở) hoặc động từ (hỗ trợ sinh nở). Thường đi kèm với 士 (người làm nghề).

Example: 她是一名专业的助产士。

Example pinyin: tā shì yì míng zhuān yè de zhù chǎn shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một nữ hộ sinh chuyên nghiệp.

助产
zhù chǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ trong quá trình sinh nở (giúp đỡ sản phụ sinh con).

Assisting in childbirth.

在分娩期间帮忙;帮助生产。有时需用产钳助产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...