Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动魄惊心
Pinyin: dòng pò jīng xīn
Meanings: Deeply shocking or emotionally stirring., Gây chấn động mạnh mẽ đến tâm hồn và cảm xúc., 使人神魂震惊。原指文辞优美,意境深远,使人感受极深,震动极大。[又]常形容使人十分惊骇紧张到极点。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上文温以丽,意悲而远。惊心动魄,可谓几乎一字千金!”[例]其事至险 计至毒。道路相告,~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 云, 力, 白, 鬼, 京, 忄, 心
Chinese meaning: 使人神魂震惊。原指文辞优美,意境深远,使人感受极深,震动极大。[又]常形容使人十分惊骇紧张到极点。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上文温以丽,意悲而远。惊心动魄,可谓几乎一字千金!”[例]其事至险 计至毒。道路相告,~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả những sự kiện hoặc trải nghiệm kịch tính, cảm xúc mãnh liệt.
Example: 这部电影的情节真是动魄惊心。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de qíng jié zhēn shì dòng pò jīng xīn 。
Tiếng Việt: Tình tiết của bộ phim này thật sự gây xúc động mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chấn động mạnh mẽ đến tâm hồn và cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Deeply shocking or emotionally stirring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人神魂震惊。原指文辞优美,意境深远,使人感受极深,震动极大。[又]常形容使人十分惊骇紧张到极点。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷上文温以丽,意悲而远。惊心动魄,可谓几乎一字千金!”[例]其事至险 计至毒。道路相告,~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế