Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动静
Pinyin: dòng jing
Meanings: Movement, noise, or any kind of development., Sự động đậy, tiếng động, hoặc diễn biến nào đó., ①指动作或说话发出的声音。*②(打听或侦察的)消息;情况。[例]牢城营里都没有动静。——《水浒传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 云, 力, 争, 青
Chinese meaning: ①指动作或说话发出的声音。*②(打听或侦察的)消息;情况。[例]牢城营里都没有动静。——《水浒传》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả tình trạng hoặc hiện tượng cụ thể. Cấu trúc phổ biến là 有/没有动静 (có/không có động tĩnh).
Example: 屋子里一点动静都没有。
Example pinyin: wū zi lǐ yì diǎn dòng jìng dōu méi yǒu 。
Tiếng Việt: Trong phòng không có một tiếng động nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự động đậy, tiếng động, hoặc diễn biến nào đó.
Nghĩa phụ
English
Movement, noise, or any kind of development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指动作或说话发出的声音
(打听或侦察的)消息;情况。牢城营里都没有动静。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!