Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动静有常
Pinyin: dòng jing yǒu cháng
Meanings: All movements and stillness follow certain rules., Sự vận động và yên lặng đều tuân theo quy luật nhất định., 常常规,法则。行动和静止都有一定常规。指行动合乎规范。[出处]《周易·系辞上》“动静有常,刚柔断矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 云, 力, 争, 青, 月, 𠂇, 巾
Chinese meaning: 常常规,法则。行动和静止都有一定常规。指行动合乎规范。[出处]《周易·系辞上》“动静有常,刚柔断矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa triết học. Thường dùng trong văn cảnh bàn về tự nhiên hoặc quy luật cuộc sống.
Example: 世间万物的动静有常,体现了自然规律。
Example pinyin: shì jiān wàn wù de dòng jìng yǒu cháng , tǐ xiàn le zì rán guī lǜ 。
Tiếng Việt: Sự vận động và yên lặng của vạn vật đều tuân theo quy luật tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự vận động và yên lặng đều tuân theo quy luật nhất định.
Nghĩa phụ
English
All movements and stillness follow certain rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常常规,法则。行动和静止都有一定常规。指行动合乎规范。[出处]《周易·系辞上》“动静有常,刚柔断矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế