Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动问
Pinyin: dòng wèn
Meanings: To ask politely, often used in formal or classical speech., Hỏi thăm một cách lịch sự, thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc cổ., ①[方言]客套话,即请人告诉自己。[例]素不相识,动问官人高姓大名?——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 力, 口, 门
Chinese meaning: ①[方言]客套话,即请人告诉自己。[例]素不相识,动问官人高姓大名?——《水浒传》。
Grammar: Động từ thường dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc cổ phong. Thường đi kèm với từ 您 (ngài) hoặc 敢 (dám).
Example: 不敢动问您的姓名。
Example pinyin: bù gǎn dòng wèn nín de xìng míng 。
Tiếng Việt: Không dám hỏi tên của ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi thăm một cách lịch sự, thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc cổ.
Nghĩa phụ
English
To ask politely, often used in formal or classical speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]客套话,即请人告诉自己。素不相识,动问官人高姓大名?——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!