Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动量
Pinyin: dòng liàng
Meanings: Momentum, a physics concept indicating mass multiplied by velocity., Độ lớn của sự vận động; khái niệm vật lý chỉ khối lượng nhân với vận tốc., ①表示运动物体运动特性的一种物理量,它的方向和物体运动的方向相同。它的大小等于运动物体的质量和速度的乘积。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 云, 力, 旦, 里
Chinese meaning: ①表示运动物体运动特性的一种物理量,它的方向和物体运动的方向相同。它的大小等于运动物体的质量和速度的乘积。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý. Thường đi kèm với các từ như 守恒 (bảo toàn), 计算 (tính toán)...
Example: 物理学中的动量守恒定律非常重要。
Example pinyin: wù lǐ xué zhōng de dòng liàng shǒu héng dìng lǜ fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Định luật bảo toàn động lượng trong vật lý rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ lớn của sự vận động; khái niệm vật lý chỉ khối lượng nhân với vận tốc.
Nghĩa phụ
English
Momentum, a physics concept indicating mass multiplied by velocity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示运动物体运动特性的一种物理量,它的方向和物体运动的方向相同。它的大小等于运动物体的质量和速度的乘积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!