Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动辄

Pinyin: dòng zhé

Meanings: At the slightest provocation; easily leading to something (usually negative)., Động một tí là, dễ dàng xảy ra điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực)., ①动不动就;常常。[例]动辄开罪于人。[例]顶成叔动辄就打老婆。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 力, 车

Chinese meaning: ①动不动就;常常。[例]动辄开罪于人。[例]顶成叔动辄就打老婆。

Grammar: Phó từ, mô tả sự dễ dàng xảy ra của một hành động. Thường đi kèm với các hành động tiêu cực như 发脾气 (nổi giận), 出问题 (gặp vấn đề)...

Example: 他动辄发脾气。

Example pinyin: tā dòng zhé fā pí qi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dễ nổi nóng.

动辄
dòng zhé
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động một tí là, dễ dàng xảy ra điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực).

At the slightest provocation; easily leading to something (usually negative).

动不动就;常常。动辄开罪于人。顶成叔动辄就打老婆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动辄 (dòng zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung