Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动词

Pinyin: dòng cí

Meanings: Verb, a word that describes an action or state, e.g., run, study, eat..., Từ loại chỉ hành động hoặc trạng thái trong câu, ví dụ: chạy, học, ăn..., ①词类中的其特性是主要作谓语语法核心的词,它陈述动作、情况、变化的词,如跑、哭、有、在、听、读、漂动、上升等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 力, 司, 讠

Chinese meaning: ①词类中的其特性是主要作谓语语法核心的词,它陈述动作、情况、变化的词,如跑、哭、有、在、听、读、漂动、上升等。

Grammar: Danh từ chuyên ngành ngữ pháp, dùng để phân loại từ loại trong tiếng Trung. Động từ có thể đứng trước tân ngữ, bổ ngữ hoặc kết hợp với trợ từ.

Example: “跑”是一个动词。

Example pinyin: “ pǎo ” shì yí gè dòng cí 。

Tiếng Việt: “Chạy” là một động từ.

动词
dòng cí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ loại chỉ hành động hoặc trạng thái trong câu, ví dụ: chạy, học, ăn...

Verb, a word that describes an action or state, e.g., run, study, eat...

词类中的其特性是主要作谓语语法核心的词,它陈述动作、情况、变化的词,如跑、哭、有、在、听、读、漂动、上升等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动词 (dòng cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung