Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动议
Pinyin: dòng yì
Meanings: Đề xuất hoặc kiến nghị một việc gì đó để mọi người thảo luận và quyết định., A proposal or motion for discussion and decision., ①会议中临时提出建议,也指这种建议。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 云, 力, 义, 讠
Chinese meaning: ①会议中临时提出建议,也指这种建议。
Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ (một đề xuất) hoặc động từ (đưa ra đề xuất). Thường đi kèm với 提出 (đưa ra) hoặc 讨论 (thảo luận).
Example: 他提出了一个动议。
Example pinyin: tā tí chū le yí gè dòng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một đề xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề xuất hoặc kiến nghị một việc gì đó để mọi người thảo luận và quyết định.
Nghĩa phụ
English
A proposal or motion for discussion and decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会议中临时提出建议,也指这种建议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!