Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动荡

Pinyin: dòng dàng

Meanings: Unstable, turbulent; continuous change and instability., Dao động, bất ổn; sự thay đổi liên tục và không ổn định, ①比喻情况或局势不安定。[例]关于激烈的社会动荡的真相。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 力, 汤, 艹

Chinese meaning: ①比喻情况或局势不安定。[例]关于激烈的社会动荡的真相。

Grammar: Có thể hoạt động như tính từ hoặc danh từ. Khi làm tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ (如:动荡的社会 - xã hội bất ổn).

Example: 社会正处于动荡之中。

Example pinyin: shè huì zhèng chǔ yú dòng dàng zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Xã hội đang trong tình trạng bất ổn.

动荡
dòng dàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, bất ổn; sự thay đổi liên tục và không ổn định

Unstable, turbulent; continuous change and instability.

比喻情况或局势不安定。关于激烈的社会动荡的真相

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动荡 (dòng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung