Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动荡不定
Pinyin: dòng dàng bù dìng
Meanings: Không ổn định, luôn thay đổi, Constantly changing and unstable., 荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第77章“卷“第粤系军队又侵入湘南,两湖局势也在动荡不定中。”[例]在~的岁月里,他始终保持这个良好习惯。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 云, 力, 汤, 艹, 一, 宀, 𤴓
Chinese meaning: 荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第77章“卷“第粤系军队又侵入湘南,两湖局势也在动荡不定中。”[例]在~的岁月里,他始终保持这个良好习惯。
Grammar: Tính từ ghép, hay dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội.
Example: 市场动荡不定,投资者都很谨慎。
Example pinyin: shì chǎng dòng dàng bú dìng , tóu zī zhě dōu hěn jǐn shèn 。
Tiếng Việt: Thị trường không ổn định, các nhà đầu tư đều thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ổn định, luôn thay đổi
Nghĩa phụ
English
Constantly changing and unstable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第77章“卷“第粤系军队又侵入湘南,两湖局势也在动荡不定中。”[例]在~的岁月里,他始终保持这个良好习惯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế