Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动能
Pinyin: dòng néng
Meanings: Kinetic energy., Động năng, ①运动着的物体所有的能量。它的大小等于运动物体的质量和速度平方乘积的一半。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 云, 力, 䏍
Chinese meaning: ①运动着的物体所有的能量。它的大小等于运动物体的质量和速度平方乘积的一半。
Grammar: Thuật ngữ khoa học, không thay đổi cấu trúc.
Example: 物体运动时具有动能。
Example pinyin: wù tǐ yùn dòng shí jù yǒu dòng néng 。
Tiếng Việt: Vật thể khi chuyển động sẽ có động năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động năng
Nghĩa phụ
English
Kinetic energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运动着的物体所有的能量。它的大小等于运动物体的质量和速度平方乘积的一半
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!