Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动粗
Pinyin: dòng cū
Meanings: To use brute force or beat someone., Dùng bạo lực, đánh đập, ①[方言]指动手打人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 力, 且, 米
Chinese meaning: ①[方言]指动手打人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành vi thô bạo.
Example: 遇到问题不要动粗,要冷静解决。
Example pinyin: yù dào wèn tí bú yào dòng cū , yào lěng jìng jiě jué 。
Tiếng Việt: Gặp vấn đề đừng dùng bạo lực, hãy giải quyết một cách bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng bạo lực, đánh đập
Nghĩa phụ
English
To use brute force or beat someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指动手打人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!