Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动画
Pinyin: dòng huà
Meanings: Hoạt hình, Animation
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 力, 一, 凵, 田
Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật hoặc giải trí, thường kết hợp với 片 để chỉ phim hoạt hình.
Example: 孩子们喜欢看动画。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn dòng huà 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích xem hoạt hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt hình
Nghĩa phụ
English
Animation
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!