Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动画影片

Pinyin: dòng huà yǐng piān

Meanings: Animated movie., Phim hoạt hình, ①美术影视片的一种,将许多张有人或物的连续动作、变化的画面、用摄影机拍摄下来,以一定的速度放映,给人以动态和变化的印象。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 云, 力, 一, 凵, 田, 彡, 景, 片

Chinese meaning: ①美术影视片的一种,将许多张有人或物的连续动作、变化的画面、用摄影机拍摄下来,以一定的速度放映,给人以动态和变化的印象。

Grammar: Danh từ ghép, cố định và ít biến đổi.

Example: 这部动画影片很受欢迎。

Example pinyin: zhè bù dòng huà yǐng piàn hěn shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Bộ phim hoạt hình này rất được yêu thích.

动画影片
dòng huà yǐng piān
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phim hoạt hình

Animated movie.

美术影视片的一种,将许多张有人或物的连续动作、变化的画面、用摄影机拍摄下来,以一定的速度放映,给人以动态和变化的印象

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动画影片 (dòng huà yǐng piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung