Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动物园

Pinyin: dòng wù yuán

Meanings: Vườn thú, nơi nuôi dưỡng và trưng bày động vật., Zoo, a place where animals are kept and displayed.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 云, 力, 勿, 牛, 元, 囗

Grammar: Danh từ cố định, là cụm từ ghép gồm 动物 (động vật) + 园 (vườn).

Example: 我们去动物园看熊猫。

Example pinyin: wǒ men qù dòng wù yuán kàn xióng māo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi vườn thú để xem gấu trúc.

动物园
dòng wù yuán
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn thú, nơi nuôi dưỡng và trưng bày động vật.

Zoo, a place where animals are kept and displayed.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...