Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动片

Pinyin: dòng piān

Meanings: Animated film., Phim hoạt hình, ①可变电容器动片组中和金属架直接相连的动片。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 力, 片

Chinese meaning: ①可变电容器动片组中和金属架直接相连的动片。

Grammar: Danh từ đơn giản, ít biến đổi ngữ pháp.

Example: 孩子们喜欢看动片。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn dòng piàn 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích xem phim hoạt hình.

动片
dòng piān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phim hoạt hình

Animated film.

可变电容器动片组中和金属架直接相连的动片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动片 (dòng piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung