Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动火
Pinyin: dòng huǒ
Meanings: Phát hỏa, tức giận dữ dội, To flare up in anger., ①因生气而发火。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 力, 人, 八
Chinese meaning: ①因生气而发火。
Grammar: Từ có sắc thái mạnh hơn 'động khí', dùng miêu tả cảm xúc tiêu cực lớn.
Example: 老板听了报告后动火了。
Example pinyin: lǎo bǎn tīng le bào gào hòu dòng huǒ le 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe báo cáo, sếp đã nổi giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hỏa, tức giận dữ dội
Nghĩa phụ
English
To flare up in anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因生气而发火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!