Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动机
Pinyin: dòng jī
Meanings: Motivation or reason behind an action., Động cơ, lý do thúc đẩy hành động, ①促使人从事某种活动的念头。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 力, 几, 木
Chinese meaning: ①促使人从事某种活动的念头。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước các động từ để chỉ nguyên nhân.
Example: 他做这件事的动机是什么?
Example pinyin: tā zuò zhè jiàn shì de dòng jī shì shén me ?
Tiếng Việt: Động cơ anh ta làm việc này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động cơ, lý do thúc đẩy hành động
Nghĩa phụ
English
Motivation or reason behind an action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
促使人从事某种活动的念头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!