Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动弹

Pinyin: dòng tan

Meanings: Di chuyển, cử động cơ thể, To move; to stir, ①运动。[例]碰碰车动弹起来怪好玩的。*②活动。[例]绑得太紧,简直无法动弹。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 力, 单, 弓

Chinese meaning: ①运动。[例]碰碰车动弹起来怪好玩的。*②活动。[例]绑得太紧,简直无法动弹。

Example: 受伤后他几乎不能动弹。

Example pinyin: shòu shāng hòu tā jī hū bù néng dòng tan 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy hầu như không thể cử động được.

动弹
dòng tan
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, cử động cơ thể

To move; to stir

运动。碰碰车动弹起来怪好玩的

活动。绑得太紧,简直无法动弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动弹 (dòng tan) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung