Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动听

Pinyin: dòng tīng

Meanings: Hay, dễ nghe (thường dùng để chỉ âm thanh, lời nói), Pleasant to listen to; melodious, ①听起来使人感动或有兴趣。[例]一个动听的、逗乐的故事。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 力, 口, 斤

Chinese meaning: ①听起来使人感动或有兴趣。[例]一个动听的、逗乐的故事。

Example: 她的歌声很动听。

Example pinyin: tā de gē shēng hěn dòng tīng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy rất hay.

动听
dòng tīng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay, dễ nghe (thường dùng để chỉ âm thanh, lời nói)

Pleasant to listen to; melodious

听起来使人感动或有兴趣。一个动听的、逗乐的故事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...