Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动向
Pinyin: dòng xiàng
Meanings: Hướng đi, xu hướng phát triển của sự việc, Trend; tendency; direction, ①发展变化的方向;趋势。[例]斗争动向。*②行动方向。[例]不喜欢舆论界目前的动向。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 力, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①发展变化的方向;趋势。[例]斗争动向。*②行动方向。[例]不喜欢舆论界目前的动向。
Example: 我们需要关注市场动向。
Example pinyin: wǒ men xū yào guān zhù shì chǎng dòng xiàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần chú ý đến xu hướng thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng đi, xu hướng phát triển của sự việc
Nghĩa phụ
English
Trend; tendency; direction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发展变化的方向;趋势。斗争动向
行动方向。不喜欢舆论界目前的动向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!