Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动作

Pinyin: dòng zuò

Meanings: Action, movement; specific physical activity., Hành động, cử chỉ, việc làm cụ thể., ①(劥)有力量。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 力, 乍, 亻

Chinese meaning: ①(劥)有力量。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các hành động cụ thể hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó.

Example: 他的动作很快,大家都跟不上。

Example pinyin: tā de dòng zuò hěn kuài , dà jiā dōu gēn bú shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hành động rất nhanh, mọi người đều không theo kịp.

动作 - dòng zuò
动作
dòng zuò

📷 Hành động

动作
dòng zuò
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động, cử chỉ, việc làm cụ thể.

Action, movement; specific physical activity.

(劥)有力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...