Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动人

Pinyin: dòng rén

Meanings: Cảm động, gây xúc động mạnh mẽ cho người khác., Moving, touching; causing strong emotions in others., ①古同“劲”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 云, 力, 人

Chinese meaning: ①古同“劲”。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để mô tả tác động cảm xúc mạnh mẽ lên người khác. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 这部电影的情节非常动人。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de qíng jié fēi cháng dòng rén 。

Tiếng Việt: Tình tiết của bộ phim này rất cảm động.

动人
dòng rén
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm động, gây xúc động mạnh mẽ cho người khác.

Moving, touching; causing strong emotions in others.

古同“劲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...