Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动乱
Pinyin: dòng luàn
Meanings: Sự rối loạn, bất ổn trong xã hội, đất nước., Social or political unrest; turmoil., ①瘦弱的马。也指性子暴躁不容易驾驭的马。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 力, 乚, 舌
Chinese meaning: ①瘦弱的马。也指性子暴躁不容易驾驭的马。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả tình trạng bất ổn về chính trị hay xã hội.
Example: 国家在经历了多年动乱后终于恢复了稳定。
Example pinyin: guó jiā zài jīng lì le duō nián dòng luàn hòu zhōng yú huī fù le wěn dìng 。
Tiếng Việt: Đất nước sau nhiều năm rối loạn cuối cùng đã khôi phục được sự ổn định.

📷 Doanh nhân Arrow Escape
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự rối loạn, bất ổn trong xã hội, đất nước.
Nghĩa phụ
English
Social or political unrest; turmoil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瘦弱的马。也指性子暴躁不容易驾驭的马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
