Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劣迹

Pinyin: liè jì

Meanings: Những hành vi xấu xa, sai trái của ai đó; vết tích tồi tệ., Evil deeds or wrongdoings of someone; bad traces., ①恶劣的行迹。[例]劣迹昭彰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 少, 亦, 辶

Chinese meaning: ①恶劣的行迹。[例]劣迹昭彰。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết thường dùng để chỉ những hành vi tai tiếng hoặc đáng lên án của cá nhân. Có thể kết hợp với các tính từ như 昭著 (rõ ràng) để nhấn mạnh mức độ công khai của hành vi xấu.

Example: 他过去的劣迹被揭露出来。

Example pinyin: tā guò qù de liè jì bèi jiē lù chū lái 。

Tiếng Việt: Những hành vi xấu xa trong quá khứ của anh ta đã bị phơi bày.

劣迹
liè jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những hành vi xấu xa, sai trái của ai đó; vết tích tồi tệ.

Evil deeds or wrongdoings of someone; bad traces.

恶劣的行迹。劣迹昭彰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...