Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劣迹昭著
Pinyin: liè jì zhāo zhù
Meanings: Notorious for bad deeds; widely known for one's misconduct., Thanh danh xấu xa rõ rệt, ai cũng biết đến những hành vi sai trái của một người., 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 力, 少, 亦, 辶, 召, 日, 者, 艹
Chinese meaning: 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả những người có hành vi xấu xa công khai và bị nhiều người biết đến. Thường mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.
Example: 这个官员劣迹昭著,最终被革职查办。
Example pinyin: zhè ge guān yuán liè jì zhāo zhù , zuì zhōng bèi gé zhí chá bàn 。
Tiếng Việt: Quan chức này nổi tiếng vì những hành vi xấu xa và cuối cùng bị cách chức, điều tra xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh danh xấu xa rõ rệt, ai cũng biết đến những hành vi sai trái của một người.
Nghĩa phụ
English
Notorious for bad deeds; widely known for one's misconduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế