Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劣等

Pinyin: liè děng

Meanings: Inferior quality, lower grade, not good., Kém chất lượng, hạng dưới, không tốt., ①低劣的档次;最次的级别。[例]劣等品。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 力, 少, 寺, 竹

Chinese meaning: ①低劣的档次;最次的级别。[例]劣等品。

Grammar: Được sử dụng để mô tả sự vật, sản phẩm hoặc thành phần mà không đạt tiêu chuẩn. Có thể đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.

Example: 这批产品是劣等货。

Example pinyin: zhè pī chǎn pǐn shì liè děng huò 。

Tiếng Việt: Lô sản phẩm này là hàng kém chất lượng.

劣等
liè děng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém chất lượng, hạng dưới, không tốt.

Inferior quality, lower grade, not good.

低劣的档次;最次的级别。劣等品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...