Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 务工

Pinyin: wù gōng

Meanings: Engaging in manual labor or physical work., Làm công việc thủ công hoặc lao động chân tay., ①以工业或工程等方面的工作为业。*②投入的时间和劳力。[例]务工不多,钱倒挺多。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 力, 夂, 工

Chinese meaning: ①以工业或工程等方面的工作为业。*②投入的时间和劳力。[例]务工不多,钱倒挺多。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiếm sống bằng lao động chân tay.

Example: 很多农民选择外出务工。

Example pinyin: hěn duō nóng mín xuǎn zé wài chū wù gōng 。

Tiếng Việt: Nhiều nông dân chọn đi làm công nhân.

务工
wù gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm công việc thủ công hoặc lao động chân tay.

Engaging in manual labor or physical work.

以工业或工程等方面的工作为业

投入的时间和劳力。务工不多,钱倒挺多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...