Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 务实

Pinyin: wù shí

Meanings: Thực tế, tập trung vào những điều cụ thể và hữu ích hơn là lý thuyết., Pragmatic; focusing on practical and useful matters rather than theory., ①从事实际工作。*②研究讨论具体问题。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 夂, 头, 宀

Chinese meaning: ①从事实际工作。*②研究讨论具体问题。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.

Example: 他是一个很务实的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hěn wù shí de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người rất thực tế.

务实
wù shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tế, tập trung vào những điều cụ thể và hữu ích hơn là lý thuyết.

Pragmatic; focusing on practical and useful matters rather than theory.

从事实际工作

研究讨论具体问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

务实 (wù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung