Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加
Pinyin: jiā
Meanings: Thêm vào, cộng thêm, Add/plus., ①表示程度,相当于“更加”,“愈加”。[例]山不加增。——《列子·汤问》。[例]至又加少。——宋·王安石《游褒禅山记》。[合]加二(—ní方言。更加;加倍);加丰(更加丰富);加损(愈加减少);加顺灵祗(更加顺应神灵的意思)。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 力, 口
Chinese meaning: ①表示程度,相当于“更加”,“愈加”。[例]山不加增。——《列子·汤问》。[例]至又加少。——宋·王安石《游褒禅山记》。[合]加二(—ní方言。更加;加倍);加丰(更加丰富);加损(愈加减少);加顺灵祗(更加顺应神灵的意思)。
Hán Việt reading: gia
Grammar: Động từ hoặc giới từ, thường xuất hiện trong phép tính hoặc mệnh lệnh thêm điều gì đó.
Example: 三加二等于五。
Example pinyin: sān jiā èr děng yú wǔ 。
Tiếng Việt: Ba cộng hai bằng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, cộng thêm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
gia
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Add/plus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示程度,相当于“更加”,“愈加”。山不加增。——《列子·汤问》。至又加少。——宋·王安石《游褒禅山记》。加二(—ní方言。更加;加倍);加丰(更加丰富);加损(愈加减少);加顺灵祗(更加顺应神灵的意思)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!