Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加重

Pinyin: jiā zhòng

Meanings: Làm nặng thêm, tăng mức độ nghiêm trọng, To make heavier or more severe., ①在原有基础上加大重量。[例]用铅在高尔夫球棒头上加重。*②程度增加;加剧。[例]病情加重。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 口, 重

Chinese meaning: ①在原有基础上加大重量。[例]用铅在高尔夫球棒头上加重。*②程度增加;加剧。[例]病情加重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng (如:病情 - bệnh tình, 负担 - gánh nặng).

Example: 病情加重了。

Example pinyin: bìng qíng jiā zhòng le 。

Tiếng Việt: Bệnh tình trở nên nặng hơn.

加重
jiā zhòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nặng thêm, tăng mức độ nghiêm trọng

To make heavier or more severe.

在原有基础上加大重量。用铅在高尔夫球棒头上加重

程度增加;加剧。病情加重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加重 (jiā zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung