Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加薪

Pinyin: jiā xīn

Meanings: Tăng lương, tăng mức thu nhập hàng tháng., To get a raise, increase monthly income., ①增加工资。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 力, 口, 新, 艹

Chinese meaning: ①增加工资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ người nhận lương.

Example: 今年我希望能加薪。

Example pinyin: jīn nián wǒ xī wàng néng jiā xīn 。

Tiếng Việt: Năm nay tôi hy vọng sẽ được tăng lương.

加薪
jiā xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng lương, tăng mức thu nhập hàng tháng.

To get a raise, increase monthly income.

增加工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...