Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加膝坠渊
Pinyin: jiā xī zhuì yuān
Meanings: Thành ngữ chỉ hành động yêu chiều quá mức rồi bất ngờ ghét bỏ ai đó., Idiom referring to excessively favoring someone then suddenly despising them., 加膝抱在膝上;坠渊推下深渊。喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。[出处]《礼记·檀弓下》“今之君子,进人若将加诸膝,退人若将坠诸渊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 力, 口, 月, 桼, 土, 队, 氵
Chinese meaning: 加膝抱在膝上;坠渊推下深渊。喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。[出处]《礼记·檀弓下》“今之君子,进人若将加诸膝,退人若将坠诸渊。”
Grammar: Thành ngữ cổ, không thay đổi cấu trúc, dùng trong văn cảnh phê phán thái độ thay đổi cực đoan.
Example: 他的态度突然转变,真是加膝坠渊。
Example pinyin: tā de tài dù tū rán zhuǎn biàn , zhēn shì jiā xī zhuì yuān 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta đột ngột thay đổi, thật đúng là yêu chiều rồi ghét bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành ngữ chỉ hành động yêu chiều quá mức rồi bất ngờ ghét bỏ ai đó.
Nghĩa phụ
English
Idiom referring to excessively favoring someone then suddenly despising them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加膝抱在膝上;坠渊推下深渊。喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。[出处]《礼记·檀弓下》“今之君子,进人若将加诸膝,退人若将坠诸渊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế