Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加码

Pinyin: jiā mǎ

Meanings: Tăng thêm giá trị, khối lượng công việc hoặc trách nhiệm., To increase value, workload, or responsibility., ①抬高价钱。*②增加赌注。*③提高数量指标。[例]层层加码。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 口, 石, 马

Chinese meaning: ①抬高价钱。*②增加赌注。*③提高数量指标。[例]层层加码。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc giá trị.

Example: 老板决定给这个项目加码。

Example pinyin: lǎo bǎn jué dìng gěi zhè ge xiàng mù jiā mǎ 。

Tiếng Việt: Sếp quyết định tăng thêm trách nhiệm cho dự án này.

加码
jiā mǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng thêm giá trị, khối lượng công việc hoặc trách nhiệm.

To increase value, workload, or responsibility.

抬高价钱

增加赌注

提高数量指标。层层加码

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...