Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加盟
Pinyin: jiā méng
Meanings: To join, affiliate with., Tham gia, gia nhập (tổ chức, nhóm...)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 口, 明, 皿
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nhóm/tổ chức cụ thể.
Example: 这家公司决定加盟国际联盟。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jué dìng jiā méng guó jì lián méng 。
Tiếng Việt: Công ty này quyết định gia nhập liên minh quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia, gia nhập (tổ chức, nhóm...)
Nghĩa phụ
English
To join, affiliate with.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!