Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加热

Pinyin: jiā rè

Meanings: To heat up food or materials., Làm nóng, hâm nóng lại đồ ăn hoặc vật liệu., ①使温度升高。[例]加热炉中的矿碴以回收其中所含的铅。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 口, 执, 灬

Chinese meaning: ①使温度升高。[例]加热炉中的矿碴以回收其中所含的铅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật hoặc thực phẩm.

Example: 请把饭菜加热一下。

Example pinyin: qǐng bǎ fàn cài jiā rè yí xià 。

Tiếng Việt: Xin hãy hâm nóng lại bữa ăn.

加热
jiā rè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nóng, hâm nóng lại đồ ăn hoặc vật liệu.

To heat up food or materials.

使温度升高。加热炉中的矿碴以回收其中所含的铅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加热 (jiā rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung