Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加演

Pinyin: jiā yǎn

Meanings: Diễn thêm một buổi biểu diễn sau buổi chính., To perform an additional show after the main performance., ①在观众的要求下演员再登场演出。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 口, 寅, 氵

Chinese meaning: ①在观众的要求下演员再登场演出。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ buổi biểu diễn.

Example: 观众热情高涨,演员们决定加演一场。

Example pinyin: guān zhòng rè qíng gāo zhǎng , yǎn yuán men jué dìng jiā yǎn yì chǎng 。

Tiếng Việt: Khán giả rất hào hứng, nên các diễn viên quyết định diễn thêm một buổi.

加演
jiā yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn thêm một buổi biểu diễn sau buổi chính.

To perform an additional show after the main performance.

在观众的要求下演员再登场演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加演 (jiā yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung