Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加油
Pinyin: jiā yóu
Meanings: Thêm dầu (vào động cơ); cổ vũ tinh thần (Cố lên!)., Add oil (to engine); Encourage (Come on!/Keep it up!)., ①添加燃料油或加入润滑油。*②提高努力程度。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 口, 氵, 由
Chinese meaning: ①添加燃料油或加入润滑油。*②提高努力程度。
Grammar: Dùng để khích lệ tinh thần, đặc biệt quen thuộc trong các cuộc thi đấu. Có thể sử dụng độc lập.
Example: 我们一起加油!
Example pinyin: wǒ men yì qǐ jiā yóu !
Tiếng Việt: Chúng ta cùng cố gắng nhé!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm dầu (vào động cơ); cổ vũ tinh thần (Cố lên!).
Nghĩa phụ
English
Add oil (to engine); Encourage (Come on!/Keep it up!).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
添加燃料油或加入润滑油
提高努力程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!