Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加油添醋
Pinyin: jiā yóu tiān cù
Meanings: Thêm thắt chi tiết phóng đại khi kể chuyện., To embellish a story with exaggerated details., 为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。同加油加醋”。[出处]克非《春潮急》“有种人并不怀着什么恶意,却专喜欢探究人家的隐秘,然后再加油添醋,偷偷地、热衷地广播出去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 力, 口, 氵, 由, 忝, 昔, 酉
Chinese meaning: 为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。同加油加醋”。[出处]克非《春潮急》“有种人并不怀着什么恶意,却专喜欢探究人家的隐秘,然后再加油添醋,偷偷地、热衷地广播出去。”
Grammar: Tương tự như 'thêm dầu thêm giấm', là cách nói về hành vi phóng đại nội dung câu chuyện.
Example: 这个故事被他说得加油添醋。
Example pinyin: zhè ge gù shì bèi tā shuō dé jiā yóu tiān cù 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này bị anh ta kể thêm thắt quá nhiều chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm thắt chi tiết phóng đại khi kể chuyện.
Nghĩa phụ
English
To embellish a story with exaggerated details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。同加油加醋”。[出处]克非《春潮急》“有种人并不怀着什么恶意,却专喜欢探究人家的隐秘,然后再加油添醋,偷偷地、热衷地广播出去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế