Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加油加醋
Pinyin: jiā yóu jiā cù
Meanings: To embellish a story by adding extra details., Thêm mắm thêm muối; thêm thắt nhiều chi tiết phóng đại khi kể chuyện., 为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。[出处]赵树理《写作前后》“有创作才能的人,也把现实中的特殊人物、特殊事件加以表扬或抨击,加油加醋说给人听。”[例]他说话总爱~的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 力, 口, 氵, 由, 昔, 酉
Chinese meaning: 为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。[出处]赵树理《写作前后》“有创作才能的人,也把现实中的特殊人物、特殊事件加以表扬或抨击,加油加醋说给人听。”[例]他说话总爱~的。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng để mô tả cách kể chuyện phóng đại.
Example: 他讲的故事总是加油加醋的。
Example pinyin: tā jiǎng de gù shì zǒng shì jiā yóu jiā cù de 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường kể chuyện với nhiều chi tiết phóng đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm mắm thêm muối; thêm thắt nhiều chi tiết phóng đại khi kể chuyện.
Nghĩa phụ
English
To embellish a story by adding extra details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为夸张或渲染的需要,在叙事或说话时增添原来没有的内容。[出处]赵树理《写作前后》“有创作才能的人,也把现实中的特殊人物、特殊事件加以表扬或抨击,加油加醋说给人听。”[例]他说话总爱~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế