Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加快

Pinyin: jiā kuài

Meanings: To speed up, make faster., Tăng tốc độ, làm nhanh hơn., ①运动或进展的速率的增加。[例]加快你的步伐。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 口, 夬, 忄

Chinese meaning: ①运动或进展的速率的增加。[例]加快你的步伐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là hành động cần đẩy nhanh.

Example: 我们必须加快完成任务。

Example pinyin: wǒ men bì xū jiā kuài wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tăng tốc hoàn thành nhiệm vụ.

加快
jiā kuài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng tốc độ, làm nhanh hơn.

To speed up, make faster.

运动或进展的速率的增加。加快你的步伐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加快 (jiā kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung