Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加工
Pinyin: jiā gōng
Meanings: Chế biến, xử lý nguyên liệu để tạo ra sản phẩm hoàn thiện hơn, To process raw materials into finished products., 爵爵位,君主国家封贵族的等级。旧时指官职提升。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向里飞则加官进禄。”明·周楫《西湖二集·巧书生金銮失对》……征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”[例]恭王因为皇帝的告诫,记忆犹新,在这些~事上,要避把持的嫌疑。(高阳《玉座珠帘》下册)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 力, 口, 工
Chinese meaning: 爵爵位,君主国家封贵族的等级。旧时指官职提升。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向里飞则加官进禄。”明·周楫《西湖二集·巧书生金銮失对》……征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”[例]恭王因为皇帝的告诫,记忆犹新,在这些~事上,要避把持的嫌疑。(高阳《玉座珠帘》下册)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành công nghiệp.
Example: 工厂正在加工食品。
Example pinyin: gōng chǎng zhèng zài jiā gōng shí pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy đang chế biến thực phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế biến, xử lý nguyên liệu để tạo ra sản phẩm hoàn thiện hơn
Nghĩa phụ
English
To process raw materials into finished products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爵爵位,君主国家封贵族的等级。旧时指官职提升。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向里飞则加官进禄。”明·周楫《西湖二集·巧书生金銮失对》……征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”[例]恭王因为皇帝的告诫,记忆犹新,在这些~事上,要避把持的嫌疑。(高阳《玉座珠帘》下册)。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!