Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加尔各答
Pinyin: jiā ěr gè dá
Meanings: Calcutta (tên một thành phố ở Ấn Độ)., Calcutta (the name of a city in India)., ①印度最大城市和主要港口。人口330万。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 力, 口, 小, 𠂊, 夂, 合, 竹
Chinese meaning: ①印度最大城市和主要港口。人口330万。
Grammar: Danh từ riêng, luôn viết cố định và không thay đổi dạng.
Example: 加尔各答是印度的一座大城市。
Example pinyin: jiā ěr gè dá shì yìn dù de yí zuò dài chéng shì 。
Tiếng Việt: Calcutta là một thành phố lớn ở Ấn Độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Calcutta (tên một thành phố ở Ấn Độ).
Nghĩa phụ
English
Calcutta (the name of a city in India).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印度最大城市和主要港口。人口330万
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế