Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加密
Pinyin: jiā mì
Meanings: To encrypt information so that it cannot be read without a decryption key., Mã hóa, làm cho thông tin khó đọc nếu không có khóa giải mã, 加封官阶,晋升爵位。晋晋升。[出处]明·周楫《西湖二集》“征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 口, 宓, 山
Chinese meaning: 加封官阶,晋升爵位。晋晋升。[出处]明·周楫《西湖二集》“征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”
Grammar: Động từ liên quan đến công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật.
Example: 数据需要加密保护。
Example pinyin: shù jù xū yào jiā mì bǎo hù 。
Tiếng Việt: Dữ liệu cần được mã hóa để bảo vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mã hóa, làm cho thông tin khó đọc nếu không có khóa giải mã
Nghĩa phụ
English
To encrypt information so that it cannot be read without a decryption key.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加封官阶,晋升爵位。晋晋升。[出处]明·周楫《西湖二集》“征聘吴与弼进京,加官进爵,将隆以伊傅之礼。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!