Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加害
Pinyin: jiā hài
Meanings: To harm or injure someone., Gây hại, làm tổn thương ai đó, ①升迁官职。*②本职之外兼任别的官职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 口
Chinese meaning: ①升迁官职。*②本职之外兼任别的官职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他被人加害。
Example pinyin: tā bèi rén jiā hài 。
Tiếng Việt: Anh ta bị người khác làm hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại, làm tổn thương ai đó
Nghĩa phụ
English
To harm or injure someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升迁官职
本职之外兼任别的官职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!