Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加官进禄
Pinyin: jiā guān jìn lù
Meanings: Promoted in rank and salary (refers to advancements in both position and material benefits)., Được thăng chức và tăng lương (chỉ sự thăng tiến cả về địa vị lẫn lợi ích vật chất)., 提升官职,增加俸禄。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向外飞则四国来朝,向里飞则加官进禄。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 力, 口, 㠯, 宀, 井, 辶, 录, 礻
Chinese meaning: 提升官职,增加俸禄。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向外飞则四国来朝,向里飞则加官进禄。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong văn cảnh liên quan đến công danh sự nghiệp.
Example: 他努力工作,希望可以加官进禄。
Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò , xī wàng kě yǐ jiā guān jìn lù 。
Tiếng Việt: Anh ta chăm chỉ làm việc với hy vọng sẽ được thăng chức và tăng lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được thăng chức và tăng lương (chỉ sự thăng tiến cả về địa vị lẫn lợi ích vật chất).
Nghĩa phụ
English
Promoted in rank and salary (refers to advancements in both position and material benefits).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提升官职,增加俸禄。[出处]《金史·章宗元妃李氏传》“向外飞则四国来朝,向里飞则加官进禄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế