Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加号

Pinyin: jiā hào

Meanings: The plus sign (+)., Dấu cộng (+), ①符号为“+”,是表示加法运算的符号。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 口, 丂

Chinese meaning: ①符号为“+”,是表示加法运算的符号。

Grammar: Danh từ đơn giản, dùng trong ngữ cảnh toán học.

Example: 数学题里有加号。

Example pinyin: shù xué tí lǐ yǒu jiā hào 。

Tiếng Việt: Trong bài toán có dấu cộng.

加号
jiā hào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu cộng (+)

The plus sign (+).

符号为“+”,是表示加法运算的符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加号 (jiā hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung